--

bìu díu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bìu díu

+ adj  

  • Wrapped up in
    • suốt ngày bìu díu với đàn con nhỏ
      she is wrapped up in her band of small children the whole day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìu díu"
Lượt xem: 453