bính boong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bính boong+
- Ding-dong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bính boong"
- Những từ có chứa "bính boong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deck forecastle sea-legs fo'c'sle scuttle-butt ding-dong breach aboard deck-house deck landing more...
Lượt xem: 634