bóp bụng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp bụng+
- To stint oneself in everything
- bóp bụng để dành tiền
to stint oneself in everything to save money
- bóp bụng để dành tiền
- To stomach it
- bóp bụng mà chịu, không dám nói gì
he stomached it and did not dare say a word
- bóp bụng mà chịu, không dám nói gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp bụng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bóp bụng":
bóp bụng bập bùng bập bồng bập bỗng - Những từ có chứa "bóp bụng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 652