--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạ thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạ thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạ thế
+ verb
to pass away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạ thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tạ thế"
:
tà thuật
tạ thế
tái thế
tàu thủy
tay thợ
tắt thở
tẩu thoát
tế thế
tha thứ
thất thế
more...
Những từ có chứa
"tạ thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
tạ thế
:
to pass away