bóp óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp óc+
- như bóp trán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp óc"
- Những từ có chứa "bóp óc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 419