bóp mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp mắt+
- Overcharge (of a trader)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp mắt"
- Những từ có chứa "bóp mắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 561