bôi nhọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôi nhọ+ verb
- To smear, to sully
- bôi nhọ lịch sử
to sully history
- bôi nhọ thanh danh
to smear the good repute of
- bôi nhọ lịch sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôi nhọ"
Lượt xem: 684