bôn tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôn tập+ verb
- (nói về quân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack
- đánh bôn tập
to mount a surprise attack after a forced march
- hành quân bôn tập diệt đồn
to stage a forced march into a surprise attack and run over a post
- đánh bôn tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôn tập"
Lượt xem: 755
Từ vừa tra