bông gòn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bông gòn+
- Kapok, silk-cotton
- Absorbent cotton-wool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bông gòn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bông gòn":
bông gòn bong gân - Những từ có chứa "bông gòn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ceiba eastern cottonwood cottonweed silk-cotton silk-cotton tree
Lượt xem: 869