--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ silk-cotton chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chi li
:
Particular, minutesự tính toán chi lia particular calculationchi thu đầy đủ và chi lia full and particular account
+
lvii
:
nhiều hơn 50 bảy đơn vị; 57
+
bất khả tri
:
thuyết bất khả tri Agnosticism
+
neglectful
:
sao lãng, cẩu thả, không chú ýone should never be neglectful of one's duty không bao giờ được sao lãng bổn phận
+
ròm
:
Very thinMới ốm dậy người ròm quáTo have just recovered from an illness and be very thinGầy ròmTo be very thin and lean