--

bõ công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bõ công

+  

  • Be worth troubling about, be worth one's while
    • Như thế cũng bõ công anh
      It was worth your while
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bõ công"
Lượt xem: 601