--

bù hao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù hao

+  

  • Compensate for a loss, make up for a loss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù hao"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bù hao"
    bù hao bào hao
Lượt xem: 1091