bù trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù trừ+ verb
- To balance, to complement mutually
- các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ
the debits and the credits balance one another
- các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù trừ"
Lượt xem: 641