--

bù trừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù trừ

+ verb  

  • To balance, to complement mutually
    • các khoản thừa thiếu bù trừ cho nhau vừa đủ
      the debits and the credits balance one another
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù trừ"
Lượt xem: 669