bùng cháy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng cháy+
- Burst into flames
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng cháy"
- Những từ có chứa "bùng cháy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame fan blazer more...
Lượt xem: 561