bùng nhùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùng nhùng+
- Flabby, flaccid
- Thịt bùng nhùng
Flabby meat
- Thịt bùng nhùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùng nhùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bùng nhùng":
bụng nhụng bùng nhùng bặng nhặng bắng nhắng - Những từ có chứa "bùng nhùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
eruptiveness eruptivity deflagration outbreak burst deflagrate flicker flame undecided fan more...
Lượt xem: 638