--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
búp bê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
búp bê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: búp bê
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Doll; dolly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "búp bê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"búp bê"
:
búp bê
bập bẹ
Những từ có chứa
"búp bê"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taper
dolly
frizzle
frizzly
rag-baby
crisphead lettuce
pompon
puppetoon
doll's house
leaf-bud
more...
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
búp bê
:
Doll; dolly