--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng dương
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Glacial ocean
bắc băng dương
Arctic ocean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng dương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"băng dương"
:
bỗng dưng
bóng dáng
băng dương
Những từ có chứa
"băng dương"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 674
Từ vừa tra
+
băng dương
:
Glacial oceanbắc băng dươngArctic ocean