--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng phiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng phiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng phiến
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Moth-ball, naphthalene
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng phiến"
Những từ có chứa
"băng phiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
enfacement
black ball
vote
enface
icy
ice
poll
rink
swathe
ballot
more...
Lượt xem: 1075
Từ vừa tra
+
băng phiến
:
Moth-ball, naphthalene
+
tháu
:
scrawling
+
bismarckian
:
thuộc, hoặc liên quan tới hoàng tử Otto von Bismarck (thủ tướng Đức nhiệm kỳ 1871-1890) và những chiến công, thành tích, tài năng của ông ta