bơ vơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bơ vơ+ adj
- Lonely, desolate
- cuộc đời bơ vơ
a lonely life
- bơ vơ nơi đất khách quê người
to be desolate in a strange land
- bơ vơ như gà mất mẹ
lonely like a chick straying from its mother
- cuộc đời bơ vơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bơ vơ"
Lượt xem: 696