--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bước đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bước đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bước đường
Your browser does not support the audio element.
+
Stages on the road traversed, past stage
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
bước đường
:
Stages on the road traversed, past stage
+
dolphin kick
:
sự đạp chân khi bơi lội, đạp đều lên và xuống
+
cà là mèng
:
như cà mèng
+
common ragweed
:
(thực vật học) loài cỏ mọc từ hạt hàng năm. có tán lá xẻ rất đẹp, hoa thành chùm màu xanh, phổ biến ở Bắc Mỹ.
+
embossment
:
sự chạm nổi, sự rập nổ, sự làm nổi