--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bướm ong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bướm ong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướm ong
Your browser does not support the audio element.
+
Butterflies and bees; the libertine set
buông lời bướm ong
to drop words of a libertine; to flirt
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
bướm ong
:
Butterflies and bees; the libertine setbuông lời bướm ongto drop words of a libertine; to flirt
+
thi sĩ
:
poet
+
đặc điểm
:
Particular trait, characteristicĐặc điểm của dân tộc AnhThe particular traits of the English people
+
trench
:
(nông nghiệp) rãnh, mươnga trench for draining water mương tháo nước
+
acetate
:
(hoá học) Axetat