bướng bỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướng bỉnh+ adj
- Obstinate, stubborn (nói khái quát)
- thái độ bướng bỉnh
a stubborn attitude
- trả lời bướng bỉnh
to answer in an obstinate way
- thái độ bướng bỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bướng bỉnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bướng bỉnh":
bướng bỉnh bồng bềnh
Lượt xem: 639