--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
căng óc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
căng óc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căng óc
+
Cudgel one's brains
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căng óc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"căng óc"
:
căng óc
chung cục
cong cóc
còng cọc
Những từ có chứa
"căng óc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
strain
tension
taut
overstretch
tighten
tautness
kantian
tense
stretcher
tenseness
more...
Lượt xem: 463
Từ vừa tra
+
căng óc
:
Cudgel one's brains