--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bướu giáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bướu giáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bướu giáp
Your browser does not support the audio element.
+
Goitre
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
bướu giáp
:
Goitre
+
mephistopheles
:
Me-phít-tô-phê-lét (ác ma trong kịch Fao-xtơ của Gớt)
+
báo hiệu
:
Signalbắn ba phát súng báo hiệuto fire a three-shot signalphải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn?is this announcement the signal of better times ahead?một sự kiện báo hiệu một sự thay đổi trong công luậnan event signals a change in public opinionhồi kẻng báo hiệu giờ tan tầma bell signals the end of a shiftđèn báo hiệusignal light
+
wolf
:
(động vật học) chó sói
+
botch
:
việc làm vụng, việc làm hỏngto make a botch of something làm hỏng cái gì, làm hỏng việc gì