bưu phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bưu phẩm+ noun
- Postal matter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bưu phẩm"
- Những từ có chứa "bưu phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 597