bạc phơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc phơ+
- All white; snowy
- Ông cụ tóc bạc phơ
A snowy-haired old man
- Ông cụ tóc bạc phơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc phơ"
Lượt xem: 579