--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng trứng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng trứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng trứng
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ovary
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
buồng trứng
:
Ovary
+
trở về
:
to come back, to be back
+
quân cấp
:
(sử học) Distribute (fields) per capita of population
+
khoái hoạt
:
(ít dùng) Enlivened, freshened, braced upGió biển làm cho mọi người khoái hoạtThe sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing
+
hoạt
:
Quick and fine (nói về chữ viết)Chữ viết chú bé rất hoạtThe little boy's hand-writing is quick and fine