bạc phận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc phận+ adjective
- Unhappy fate; misfortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc phận"
- Những từ có chứa "bạc phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 666