--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc ác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc ác
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Ruthless, uncompassionate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc ác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạc ác"
:
bức xúc
bắc cực
bạc ác
bác học
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
bạc ác
:
Ruthless, uncompassionate
+
drop biscuit
:
bánh làm từ bột nhào với sữa, có thể để nhỏ giọt từ thìa
+
bánh nếp
:
Glutinous rice cake (filled with green bean and lard)
+
unoccupied
:
nhàn rỗi, rảnh (thời gian)
+
bùn lầy
:
Muddy, slushyđường sá bùn lầymuddy roadsbùn lầy nước đọngmud and puddles, squalor