--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc màu
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Impoverished, exhausted, overcropped
cải tạo đất bạc màu
to improve exhausted soil
Lượt xem: 716
Từ vừa tra
+
bạc màu
:
Impoverished, exhausted, overcroppedcải tạo đất bạc màuto improve exhausted soil