--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạch đậu khấu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạch đậu khấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch đậu khấu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Cardamom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch đậu khấu"
Những từ có chứa
"bạch đậu khấu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
bạch đậu khấu
:
Cardamom