bại liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bại liệt+ adj
- Paralyzed, crippled
- bệnh bại liệt
polio (-myelitis)
- dịch bại liệt
a polio epidemic
- tiêm phòng bại liệt
to give anti-polio inoculations
- bệnh bại liệt
Lượt xem: 728
Từ vừa tra