--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn hữu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn hữu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn hữu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Friends
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
bạn hữu
:
Friends
+
ba chân bốn cẳng
:
At full spead; as fast as one's legs could carry one
+
phất phơ
:
to float, to wavelá cờ phất phơ trước gióflag that floats in the breeze
+
bush-ranger
:
(Uc) người bị truy nã trốn vào rừng làm nghề ăn cướp; lục lâm
+
bầu trời
:
Vault of heaven, firmamentbầu trời đầy saoa starred firmamentbảo vệ bầu trời của tổ quốcto defend the fatherland's skies (airspace)