--

phất phơ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phất phơ

+ verb  

  • to float, to wave
    • lá cờ phất phơ trước gió
      flag that floats in the breeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phất phơ"
Lượt xem: 675