--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạo gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạo gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo gan
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Audacious
Lượt xem: 896
Từ vừa tra
+
bạo gan
:
Audacious
+
nắn nót
:
Write painstakinglyNắn nót viết tên mình vào bìa sáchTo write painstakingly one's name on a book cover
+
crankshaft
:
Trục khuỷu, tay quay
+
ức
:
chest
+
vociferation
:
sự la om sòm, sự la ầm ĩ