bản lĩnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản lĩnh+ noun
- Skill and spirit combined, stuff
- rèn luyện bản lĩnh chiến đấu
to train one's fighting skill and spirit
- người có bản lĩnh vững vàng
a man of a firm stuff
- rèn luyện bản lĩnh chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản lĩnh"
Lượt xem: 977