--

bản lĩnh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản lĩnh

+ noun  

  • Skill and spirit combined, stuff
    • rèn luyện bản lĩnh chiến đấu
      to train one's fighting skill and spirit
    • người có bản lĩnh vững vàng
      a man of a firm stuff
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản lĩnh"
Lượt xem: 989