bản thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản thân+ noun
- Self
- những cố gắng bản thân
one's own efforts
- tự đấu tranh với bản thân
to struggle with one's own self
- bản thân sự việc này rất có ý nghĩa
this event is very significant in itself
- những cố gắng bản thân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản thân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bản thân":
biến thiên bần thần bạn thân bán thân bản thân
Lượt xem: 636