--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quân bị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quân bị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quân bị
+ noun
armament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân bị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quân bị"
:
quân báo
quân bị
quân bưu
quần bò
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
quân bị
:
armament