bản lề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản lề+ noun
- Hinge
- lắp bản lề vào cửa
to fit hinges into a door, to furnish a door with hinges
- lắp bản lề vào cửa
- (dùng phụ sau danh từ) Important connecting area
- vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi
an important area between plains and mountains
- năm bản lề của kế hoạch phát triển kinh tế và văn hoá
an important transitional year of the economic and cultural development plan
- vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản lề"
Lượt xem: 667