--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản mệnh
Your browser does not support the audio element.
+ noun
One's lot, one's fate, one's fortune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản mệnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản mệnh"
:
biện minh
bẩn mình
bản mệnh
bàn mảnh
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
bản mệnh
:
One's lot, one's fate, one's fortune
+
cắc kè
:
như tắc kè