--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản quán
Your browser does not support the audio element.
+ noun
One's native place
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản quán"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản quán"
:
bản quyền
bản quán
Lượt xem: 404
Từ vừa tra
+
bản quán
:
One's native place
+
immoralize
:
phi đạo đức hoá
+
thủ đô
:
capital, metropolitan
+
immortalize
:
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it