--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản thảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản thảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản thảo
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Manuscript
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản thảo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bản thảo"
:
bán tháo
bản thảo
bàn thờ
Những từ có chứa
"bản thảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 547
Từ vừa tra
+
bản thảo
:
Manuscript
+
electric razor
:
Dụng cụ cạo râu chạy bằng điện