--

bảnh mắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảnh mắt

+  

  • Just awake, very early
    • bảnh mắt đã đòi ăn
      just awake, he already cried for food
    • trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả
      in summer, it gets sultry very early
    • sáng bảnh mắt
      it is bright daylight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh mắt"
Lượt xem: 612