bảnh mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảnh mắt+
- Just awake, very early
- bảnh mắt đã đòi ăn
just awake, he already cried for food
- trời mùa hè, mới bảnh mắt đã oi ả
in summer, it gets sultry very early
- sáng bảnh mắt
it is bright daylight
- bảnh mắt đã đòi ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh mắt"
Lượt xem: 611