bảnh bao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảnh bao+ adj
- Smart, spruce, well groomed
- ăn mặc bảnh bao
to be smartly dressed, to be dressed up to the nines
- "Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"
Close-shaven and smartly dressed
- ăn mặc bảnh bao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảnh bao"
Lượt xem: 590