bảo chứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo chứng+ noun
- Security, deposit
- tiền ứng trước có bảo chứng
advance against security
- đóng tiền bảo chứng
to give a security, to pay a deposit
- chi phiếu không tiền bảo chứng
cheque with no effects, dud cheque
- đưa cái gì làm bảo chứng
to give something as a security
- cho mượn tiền có bảo chứng
to lend money on security
- tiền ứng trước có bảo chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo chứng"
Lượt xem: 792
Từ vừa tra