--

bẩn thỉu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bẩn thỉu

+ adj  

  • Dirty, mean
    • nhà cửa bẩn thỉu
      the house is dirty all over
    • ăn ở bẩn thỉu
      to have dirty habits
    • tâm địa bẩn thỉu
      a dirty character, a mean character
    • cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu
      a dirty war of aggression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩn thỉu"
Lượt xem: 667