--

bảo dưỡng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo dưỡng

+ verb  

  • To care for, to look after
    • bảo dưỡng cha mẹ già
      to look after one's old parents
  • To maintain, to keep in good repair
    • bảo dưỡng xe cộ máy móc
      to maintain vehicles and machinery
    • công nhân bảo dưỡng đường sắt
      road maintenance men
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo dưỡng"
Lượt xem: 641