bảo dưỡng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo dưỡng+ verb
- To care for, to look after
- bảo dưỡng cha mẹ già
to look after one's old parents
- bảo dưỡng cha mẹ già
- To maintain, to keep in good repair
- bảo dưỡng xe cộ máy móc
to maintain vehicles and machinery
- công nhân bảo dưỡng đường sắt
road maintenance men
- bảo dưỡng xe cộ máy móc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo dưỡng"
Lượt xem: 642
Từ vừa tra